Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bập bẹ
[bập bẹ]
|
to babble; to prattle
To babble like a three-year-old baby
To spell with a babble
To babble a few Russian words
How old was he when he used his first words?
Từ điển Việt - Việt
bập bẹ
|
động từ
trẻ thơ mới học nói, học đọc
trẻ bập bẹ đánh vần